Có 2 kết quả:
双角犀 shuāng jiǎo xī ㄕㄨㄤ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧ • 雙角犀 shuāng jiǎo xī ㄕㄨㄤ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) two-horned rhinoceros
(2) Dicerorhinini
(2) Dicerorhinini
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) two-horned rhinoceros
(2) Dicerorhinini
(2) Dicerorhinini
Bình luận 0